Giải đấu LCK 2025 (League of Legends Champions Korea) đã chính thức khởi tranh từ ngày 02/04/2025, đánh dấu một mùa giải mới đầy hứa hẹn cho làng LMHT chuyên nghiệp Hàn Quốc. Mùa giải năm nay có sự thay đổi đáng kể khi LCK Regular Season được tách biệt hoàn toàn với LCK Cup và chia làm hai giai đoạn chính: Vòng 1-2 và Vòng 3-5. Bài viết dưới đây, F5Game sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch thi đấu, thể thức, đội hình và giải thưởng của LCK 2025.
Hiện tại, giải đấu đang ở giai đoạn Vòng 1-2 với lịch thi đấu kéo dài từ đầu tháng 4 đến đầu tháng 6. Hai tuần đầu tiên đã kết thúc với nhiều bất ngờ và những trận đấu kịch tính. Các đội tuyển hàng đầu như T1, Gen.G, Hanwha Life đã thể hiện phong độ ấn tượng, trong khi những cái tên mới cũng đang nỗ lực khẳng định vị thế của mình. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể:
Tuần 4 (23/4 – 27/4)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
23/4
15:00
DRX
0-2
KT
23/4
17:00
NS
2-0
BFX
24/4
15:00
GEN
–
DNF
24/4
17:00
HLE
–
BRO
25/4
15:00
KT
–
NS
25/4
17:00
T1
–
DK
26/4
13:00
DNF
–
BFX
26/4
15:00
DRX
–
GEN
27/4
13:00
BRO
–
T1
27/4
15:00
DK
–
HLE
Tuần 5 (30/4 – 4/5)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
30/4
15:00
NS
–
DK
30/4
17:00
BFX
–
HLE
1/5
15:00
GEN
–
KT
1/5
17:00
BRO
–
DRX
2/5
15:00
T1
–
DNF
2/5
17:00
HLE
–
NS
3/5
13:00
GEN
–
DK
3/5
15:00
DRX
–
BFX
4/5
13:00
KT
–
T1
4/5
15:00
DNF
–
BRO
Tuần 6 (7/5 – 11/5)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
7/5
15:00
BFX
–
BRO
7/5
17:00
DK
–
KT
8/5
15:00
T1
–
DRX
8/5
17:00
NS
–
GEN
9/5
15:00
DNF
–
KT
9/5
17:00
BRO
–
HLE
10/5
13:00
DK
–
T1
10/5
15:00
GEN
–
BFX
11/5
13:00
NS
–
DNF
11/5
15:00
HLE
–
DRX
Tuần 7 (14/5 – 18/5)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
14/5
15:00
BFX
–
NS
14/5
17:00
DRX
–
DK
15/5
15:00
KT
–
HLE
15/5
17:00
T1
–
BRO
16/5
15:00
DK
–
BFX
16/5
17:00
DNF
–
GEN
17/5
13:00
DRX
–
NS
17/5
15:00
KT
–
BRO
18/5
13:00
HLE
–
DNF
18/5
15:00
GEN
–
T1
Tuần 8 (21/5 – 25/5)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
21/5
15:00
GEN
–
HLE
21/5
17:00
DNF
–
DRX
22/5
15:00
BRO
–
DK
22/5
17:00
T1
–
BFX
23/5
15:00
GEN
–
DRX
23/5
17:00
NS
–
KT
24/5
13:00
HLE
–
DK
24/5
15:00
DNF
–
T1
25/5
13:00
BRO
–
NS
25/5
15:00
BFX
–
KT
Tuần 9 (28/5 – 1/6)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
28/5
15:00
BFX
–
DNF
28/5
17:00
T1
–
HLE
29/5
15:00
DRX
–
BRO
29/5
17:00
KT
–
GEN
30/5
15:00
NS
–
T1
30/5
17:00
DK
–
DNF
31/5
13:00
KT
–
DRX
31/5
15:00
BRO
–
GEN
1/6
13:00
HLE
–
BFX
1/6
15:00
DK
–
NS
Kết quả Tuần 1 (2/4 – 6/4)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
2/4
15:00
HLE
0-2
GEN
2/4
17:00
DRX
2-0
DNF
3/4
15:00
NS
2-0
BRO
3/4
17:00
BFX
1-2
DK
4/4
15:00
HLE
2-1
KT
4/4
17:00
DRX
0-2
T1
5/4
13:00
BRO
1-2
BFX
5/4
15:00
DNF
0-2
NS
6/4
13:00
KT
0-2
DK
6/4
15:00
T1
1-2
GEN
Kết quả Tuần 2 (9/4 – 13/4)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
9/4
15:00
DNF
1-2
HLE
9/4
17:00
DK
2-0
BRO
10/4
15:00
BFX
2-0
DRX
10/4
17:00
T1
2-0
KT
11/4
15:00
BRO
2-1
DNF
11/4
17:00
GEN
2-0
NS
12/4
13:00
HLE
2-0
T1
12/4
15:00
KT
2-1
BFX
13/4
13:00
DK
1-2
GEN
13/4
15:00
NS
2-1
DRX
Kết quả Tuần 3 (16/4 – 20/4)
Ngày
Giờ
Đội 1
Tỷ số
Đội 2
16/4
15:00
T1
2-1
NS
16/4
17:00
BFX
1-2
GEN
17/4
15:00
DRX
0-2
HLE
17/4
17:00
BRO
2-1
KT
18/4
15:00
BFX
2-1
T1
18/4
17:00
DNF
0-2
DK
19/4
13:00
GEN
2-0
BRO
19/4
15:00
NS
0-2
HLE
20/4
13:00
DK
2-1
DRX
20/4
15:00
KT
2-0
DNF
Địa điểm tổ chức
LCK 2025 được tổ chức tại LoL PARK – LCK Arena, một địa điểm chuyên biệt dành cho các giải đấu LMHT tại Hàn Quốc với sức chứa 450 khán giả. Đây là nơi đã chứng kiến nhiều khoảnh khắc lịch sử của nền LMHT chuyên nghiệp Hàn Quốc qua các mùa giải.
Đội hình thi đấu
Mùa giải LCK 2025 chứng kiến sự góp mặt của 10 đội tuyển hàng đầu Hàn Quốc với những đội hình đầy tiềm năng:
T1
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Doran
Haetae
Jungle
Oner
Vincenzo
Mid
Faker
Poby/Guti
AD
Gumayusi
Smash/Cypher
SP
Keria
Cloud
Gen.G (GEN)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Kin
hanbyeol
Jungle
Canyon
Winner
Mid
Chovy
Kemish
AD
Ruler
About
SP
Duro
Namgung/SIRIUSS
Hanwha Life (HLE)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Zeus
Rooster
Jungle
Peanut
Grizzly/Jackal
Mid
Zeka
Tempester
AD
Viper
Pyeonsik
SP
Delight
Bluffing
Dplus KIA (DK)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Siwoo
jaehyuk
Jungle
Lucid
Sharvel
Mid
Showmaker
Garden
AD
Aiming
Wayne
SP
Beryl
Thumb/Berr
DragonX (DRX)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Rich
Frog
Jungle
Sponge
Juhan/Catch
Mid
Ucal
Kyeahoo
AD
Teddy
Lazyfeel
SP
Andil
Pleata
KT Rolster (KT)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
PerfecT
Casting/Sero
Jungle
Cuzz
YoungJae
Mid
Bdd
Zinie
AD
Deokdam
Paduck
SP
Way
Peter
DN Freecs (DNF)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
DuDu
Lancer
Jungle
Pyosik
DDoiV
Mid
BuLLDoG
PungYeon
AD
Berserker
Slayer
SP
Life
Quantum/Minous
BNK FearX (BFX)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Clear
Soboro
Jungle
Raptor
Willer/Bonnie/Wonjin
Mid
Vicla
Daystar
AD
Diable
Envyy
SP
Kellin
Career
Nongshim RedForce (NS)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Kingen
Kangin
Jungle
GIDEON
Sylvie/Carim
Mid
Fisher
Calix
AD
Jiwoo
Vital
SP
Lehends
Crack
OKSavingsBank BRION (BRO)
Vị trí
Tuyển thủ chính
Tuyển thủ dự bị
Top
Morgan
Lonely
Jungle
HamBak
Ellim
Mid
Clozer
Starlit
AD
Hype
Bull/Levy
SP
Pollu
Kice
Thể thức thi đấu
LCK 2025 được thiết kế với cấu trúc mới, chia thành hai giai đoạn chính:
Vòng 1-2
10 đội tuyển tham gia thi đấu vòng tròn hai lượt tính điểm
Mỗi trận đấu theo thể thức Bo3 (Best of 3)
6 đội đứng đầu sẽ tiến vào vòng “Road to MSI”
Kết quả của Vòng 1-2 sẽ được sử dụng làm tiêu chí xếp hạt giống cho Vòng 3-5:
5 đội đứng đầu sẽ được xếp vào Bảng Legend
5 đội còn lại sẽ thi đấu tại Bảng Rise
Road to MSI
6 đội tham gia theo cơ cấu:
2 đội đứng đầu được xếp vào nhánh trên
4 đội còn lại (hạng 3-6) thi đấu ở nhánh dưới theo thể thức King of the Hill
Tất cả các trận đấu đều là Bo5 (Best of 5)
2 đội xuất sắc nhất sẽ giành quyền đại diện LCK tham dự giải đấu quốc tế MSI 2025
Vòng 3-5
Thông tin chi tiết về Vòng 3-5 vẫn đang được cập nhật. Tuy nhiên, dựa trên cấu trúc đã công bố, vòng đấu này sẽ có hai bảng chính: Bảng Legend (5 đội đứng đầu Vòng 1-2) và Bảng Rise (5 đội còn lại).
Giải thưởng
Tổng giá trị giải thưởng của LCK Mùa Xuân 2025 lên tới ₩562,500,000 KRW (~382,525 USD), được chia theo thứ hạng như sau:
Thứ hạng
USD
KRW
1st
$204,013
₩300M
2nd
$102,006
₩150M
3rd
$51,003
₩75M
4th
$25,501
₩37.5M
Ngoài ra, các cá nhân xuất sắc còn có cơ hội nhận được những danh hiệu và phần thưởng riêng vô cùng giá trị như:
Player of the Year: ₩10,000,000
Regular Round MVP: ₩10,000,000
Finals MVP: ₩5,000,000
Most Player of the Match Selection: ₩4,000,000
Head Coach of the Year: ₩3,000,000
Rookie of the Year: ₩3,000,000
All-LCK 1st Team: ₩4,000,000
Những phần thưởng này không chỉ là sự ghi nhận xứng đáng dành cho những nỗ lực của các tuyển thủ và ban huấn luyện, mà còn là nguồn động lực mạnh mẽ giúp họ tiếp tục chinh phục đỉnh cao tại đấu trường quốc tế.
Kết luận
LCK 2025 không chỉ là giải đấu mở màn cho hành trình đến với MSI 2025 mà còn là nơi thể hiện đỉnh cao chiến thuật, kỹ năng và sự phối hợp đỉnh cao của các đội tuyển LMHT Hàn Quốc. Từ lịch thi đấu dày đặc, thể thức đầy thử thách, đội hình chất lượng cao đến giải thưởng danh giá – tất cả đều tạo nên một mùa giải LCK đầy kịch tính.